THÔNG BÁO MỜI CUNG CẤP BÁO GIÁ
Kính gửi: Các đơn vị/Công ty
Bệnh viện Nhi đồng thành Phố đang có kế hoạch thực hiện gói thầu: “Mua sắm vật tư tiêu hao sử sụng bảo trì hệ thống Khí Y tế”. Yêu cầu nội dung công việc tại Phụ lục 01.
Kính đề nghị các Công ty/ đơn vị quan tâm và có khả năng đáp ứng gửi báo giá theo mẫu tại Phụ lục 02, để Bệnh viện có cơ sở xây dự toán của gói thầu.
mẫu phụ lục II đính kèm.
Địa điểm tiếp nhận báo giá:
- Tên đơn vị : Bệnh viện Nhi đồng Thành Phố
- Địa chỉ : Số 15 Võ Trần Chí, Tân Kiên, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh
- Liên hệ : Phòng Hành chính Quản trị.
– Điện thoại : (028) 22536688 – Nội bộ 123.
– Email : bv.nhidong@tphcm.gov.vn
- Thời hạn nhận báo giá: Trong vòng 05 ngày làm việc kể từ ngày phát hành thông báo.
Mong nhận được sự tham gia của Quý công ty/ đơn vị.
PHỤ LỤC 01: YÊU CẦU NỘI DUNG CÔNG VIỆC
(Kèm theo thông báo mời báo giá ngày / /2022)
Đvt: đồng
STT | Tên vật tư | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền chưa thuế | Thuế GTGT | Thành tiền đã bao gồm thuế |
I | HỆ THỐNG HÚT TRUNG TÂM (VACCUM mVAC 8000-H) | 323.711.200 | |||||
1.1 | Lọc tách dầu RA 0302D (Hoặc tương đương) – Vật liệu: Sợi và kim loại. |
Cái | 18 | ||||
1.2 | Lọc dầu RA 0302 D (Hoặc tương đương) – Vật liệu: Sợi và kim loại. |
Cái | 6 | ||||
1.3 | Dầu chân không Can 5 lít (Hoặc tương đương) – Độ nhớt ở 40˚C: 32-162 nm²/s. – Độ nhớt ở 100˚C: 5,2-15 nm²/s. – Mật độ ở 15˚:<1000 kg/m³. |
Can | 8 | ||||
1.4 | Lọc vi khuẩn (Hoặc tương đương) – Vật liệu: Nhựa và các lớp Cacbon. – Kích thước: 75*14*14 cm. |
Cái | 2 | ||||
II | HỆ THỐNG MÁY NÉN KHÍ Y TẾ CAIR 6000 -QZF7 | ||||||
2.1 | Dầu máy nén ZOTO, can 20 lít (Hoặc tương đương) – Mật độ ở 15˚C: 0,860 Kg/dm³. – Độ nhớt ở 40˚C: 68 nm²/s. – Chỉ số độ nhớt: 133. – Tổng số axit: 0,18 mg KOH/g. – Kích thước: 29*24*39 cm. |
Can | 6 | ||||
2.2 | Lọc dầu máy nén (Hoặc tương đương) – Vật liệu: Sắt, giấy, cao su. – Kích thước: 10*10*14 cm. |
Cái | 4 | ||||
2.3 | Lọc khí đầu vào (Hoặc tương đương) – Vật liệu: Giấy, cao su. – Kích thước: 38*16*16 cm. |
Cái | 4 | ||||
2.4 | Lọc bộ thở của hộp số “09” (Hoặc tương đương) – Vật liệu: Giấy, nhựa. – Kích thước: 6*3*3 cm. |
Cái | 4 | ||||
2.5 | Lọc bộ thở của hộp số “05” (Hoặc tương đương) – Vật liệu: Giấy, nhựa. – Kích thước: 4*4*8 cm. |
Cái | 4 | ||||
III | HỆ THỐNG MÁY HÚT GÂY MÊ THỪA AGS 1560 D/3 | ||||||
3.1 | Lọc bộ điều chỉnh lưu lượng (1 hệ 2 bơm) (Hoặc tương đương) – Vật liệu: Giấy, cao su. – Kích thước: 14*12*12 cm. |
Cái | 2 | ||||
3.2 | Lọc đầu vào (1 hệ 2 bơm) (Hoặc tương đương) – Vật liệu: Sắt, giấy, cao su. – Kích thước: 6*6*1 cm. |
Cái | 2 | ||||
IV | CHI PHÍ THAY THẾ LẮP ĐẶT | Hệ thống | |||||
4.1 | Chi phí thay thế lắp đặt | Hệ thống | 1 | ||||
Tổng cộng sau thuế |