1. NHÓM THIẾT BỊ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
STT | Thiết Bị | Hãng Sản Xuất | Xuất Xứ | SL |
1 | Hệ Thống thông tin kết nối thiết bị CĐHA và Pacs 20 license + Hệ thống workstation và phòng đọc phim |
Carestream-Mỹ | Mỹ | 1 |
2 | Máy x quang c arm KTS (DR) | Gemss-Mỹ | Hàn quốc | 2 |
3 | Máy x quang di động KTS (DR) | Carestream-Mỹ | Mỹ | 3 |
4 | Máy x quang KTS (DR | Carestream-Mỹ | Mỹ | 3 |
5 | Máy x quang răng (chụp toàn cảnh )KTS | Panoramic-Mỹ | Mỹ | 1 |
6 | Máy x quang chiếu chụp số hóa (tấm thu phẳng) | GMM-Italia | Ý | 1 |
7 | Máy siêu âm Doppler màu, chuyên tim | GE/ G20-Mỹ | Israel | 5 |
8 | Máy siêu âm Doppler màu, chuyên tim (có đầu dò thực quản) | GE/ G20-Mỹ | Israel | 1 |
9 | Máy siêu âm Doppler màu 3 đầu dò | GE/ G20-Mỹ | Hàn Quốc | 9 |
10 | Máy siêu âm Doppler màu 3 đầu dò (có đầu dò xuyên sọ) | GE – G20-Mỹ | Israel | 1 |
11 | Máy siêu âm Doppler màu 3 đầu dò (có đầu dò qua thóp) | GE – G20-Mỹ | Hàn Quốc | 1 |
12 | Máy siêu âm Doppler màu xách tay | GE- G20-Mỹ | Israel | 6 |
13 | Hệ thống Cộng hưởng từ 1.5T với đủ các thiết bị phụ trợ và phụ kiện tiêu chuẩn | GE-Mỹ | Mỹ | 1 |
14 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính 256 dãy – 512 lát/vòng quay, kèm phụ kiện tiêu chuẩn | GE-Mỹ | Mỹ | 1 |
15 | Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền 2 bình diện (DSA) – phòng mổ Hybrid tim mạch | GE-Mỹ | Mỹ | |
16 | Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền 2 bình diện (DSA) – can thiệp tim mạch, thần kinh | GE-Mỹ | Mỹ | 1 |
17 | Máy bơm đối xung động mạch chủ | Arrow/Teleflex – Mỹ | Mỹ | 1 |
18 | MÁY SPECT (2 ĐẦU THU) | Siemens-Đức | Mỹ | 1 |
19 | MÁY ĐO ĐỘ TẬP TRUNG IODE | Capintec, Inc-Mỹ | Mỹ | 1 |
20 | MÁY SPECT/CT (2 ĐẦU THU) | Siemens-Đức | Mỹ | 1 |
22 | Máy gia tốc tuyến tính nhiều mức năng lượng ống chuẩn trực 80 lá biến liều tia | Varian-Mỹ | Mỹ | 1 |
2. NHÓM THIẾT BỊ HỒI SỨC CẤP CỨU
STT | Thiết Bị | Hãng Sản Xuất | Xuất Xứ | SL |
1 | Máy thở cao tần | Acutronic medical systemAG-Thụy Sĩ | Thụy sĩ | 27 |
2 | Máy thở dùng khí y tế trung tâm | MEDTRONIC/COVIDEN/PURITAN BENNETT-ireland | ireland | 99 |
3 | Máy thở Cpap cho nhi | MEDIN medical innovations-Đức | Đức | 45 |
4 | Máy thở di động | MEDTRONIC/COVIDEN/PURITAN BENNETT-ireland | ireland | 2 |
5 | Máy thở di động ( Dùng được trong phòng cộng hưởng từ – MRI) | Smiths medical-Mỹ | Anh | 1 |
6 | Hệ thống MONITOR trung tâm kèm 13 máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số | Philips-Hà Lan | Mỹ,Đức | 1 |
7 | Hệ thống MONITOR trung tâm kèm 16 máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số |
Philips-Hà Lan | Mỹ,Đức | 2 |
8 | Hệ thống MONITOR trung tâm kèm 6 máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số |
Philips-Hà Lan | Mỹ,Đức | 1 |
9 | Hệ thống MONITOR trung tâm kèm 8 máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số |
Philips-Hà Lan | Mỹ,Đức | 1 |
10 | Máy theo dõi bệnh nhân 10 thông số | Philips-Hà Lan | Đức | 10 |
11 | Máy theo dõi bệnh nhân 5 thông số | Philips-Hà Lan | Đức | 107 |
12 | Máy theo dõi bệnh nhân 6 thông số | Philips-Hà Lan | Đức | 46 |
13 | Máy theo dõi bệnh nhân 7 thông số | Philips-Hà Lan | Đức | 26 |
14 | Máy Ecmo hỗ trợ tuần hoàn tim | Maquet-Đức | Đức | 2 |
15 | Máy kiểm soát nồng độ khí NO/NO2 | NOxBOx Ltd-Anh | Anh | 1 |
16 | Máy lọc máu liên tục | Fresenius Medical-Đức | Đức | 3 |
18 | Bộ dụng cụ bộc lộ tĩnh mạch cho nhi | B.Braun – Aesculap (Đức) | Đức + Malayssia+ Ba Lan + Trung quốc | 14 |
19 | Bộ dụng cụ cấp cứu nhi | 1. Valy cấp cứu Weinmann-Đức 2.Máy sốc tim tự động Cardia International A/S -Đan Mạch |
Đức | 23 |
20 | Bộ mở khí quản | Mattes-Đức | Đức | 23 |
21 | Bộ trộn thở Oxy | Medin-Đức | Đức | 1 |
22 | Bơm thức ăn cho trẻ em | Fresenius Kabi AG-Đức | Pháp | 16 |
23 | Bơm tiêm gây mê theo nồng độ đích TCI (Bơm tiêm điện chuyên dùng trong gây mê) |
Fresenius Vial-Đức | Pháp | 7 |
25 | Bóng bóp hồi sức + Bộ đặt nội khí quản trẻ em, trẻ sơ sinh | 1.Bóng đặt nội khí quản Nopa-Đức 2.Bóng bóp hồi sức (Ambu) Galemed-Đài Loan |
1.Bóng đặt nội khí quản Đức 2.Bóng bóp hồi sức (Ambu) Đài Loan |
36 |
26 | Hệ thống Pendant treo trần cao cấp cho HSCC | Brandon Medical | Anh | 6 |
27 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | GE-Mỹ | Mỹ | 24 |
28 | Lồng ấp vận chuyển trẻ sơ sinh | international biomedical-Mỹ | Mỹ | 2 |
29 | Máy chạy thận nhân tạo | Fresenius Medical-Đức | Đức | 4 |
30 | Máy hút điện liên tục áp lực thấp (Hệ thống hút liên tục áp suất thấp) |
Shin-EI-Nhật | Nhật | 7 |
31 | Máy làm ấm dịch truyền | Elltec-Bỉ | Nhật | 26 |
32 | Máy làm ấm trẻ sơ sinh (giường sưởi ấm) |
GE-Mỹ | Ấn Độ | 1 |
33 | Máy phá rung tim tạo nhịp (Máy sốc tim AED có nhịp ngoài) |
Nihon Koden-Nhật | Nhật | 16 |
34 | Xe đẩy dụng cụ cấp cứu chuyên nhi ( Broselow cart) | Armstrong medical-Anh | Mỹ | 6 |
3. NHÓM THIẾT BỊ PHẪU THUẬT GÂY MÊ HỒI SỨC
STT | Thiết Bị | Hãng Sản Xuất | Xuất Xứ | SL |
1 | Dao mổ siêu âm | Johnson & Johnson/ ethicon-endo sungery-Mỹ | Mỹ | 4 |
2 | Kính hiển vi phẫu thuật thần kinh | Carl Zeiss Meditec-Đức | Đức | 2 |
3 | Kính hiển vi phẫu thuật mắt | Carl Zeiss Meditec-Đức | Đức | 1 |
4 | Kính hiển vi phẫu thuật TMH | Carl Zeiss Meditec-Đức | Đức | 2 |
5 | Máy đốt khối u bằng sóng RF | Valleylab (Conviden-Medtronics)-Thụy Sĩ | Mỹ | 1 |
6 | Máy siêu âm nội mạch | Volcano Corporation-Mỹ | Mỹ | 2 |
7 | Máy tim phổi nhân tạo | Sorin Group-Ý | Đức | 2 |
8 | Bơm tiêm giảm đau tự kiểm soát PCA | B.Braun-Đức | Đức | 20 |
9 | Cưa cắt bột điện | AS-Đức | Đức | 4 |
10 | Dao mổ điện cao tần | KLS Martin-Đức | Đức | 15 |
11 | Đèn điều trị vàng da | GE-Mỹ | Ấn độ | 8 |
12 | Khoan xương điện | Stryker-Mỹ | Mỹ | 6 |
13 | Kính lúp 2 mắt | Carl Zeiss Meditec-Đức | Đức | 6 |
14 | Máy bào da | Nouvag-Thụy Sĩ | Thụy sĩ | 3 |
15 | Máy cán da | Nouvag-Thụy Sĩ | Thụy sĩ | 1 |
16 | Máy gây mê kèm thở nhi có monitor theo dõi khí mê |
Heyer medical AG-Đức | Đức | 13 |
17 | Máy sưởi ấm cơ thể bệnh nhân trong phẫu thuật |
Medtronic/coviden-Thụy Sĩ | Malaysia | 8 |
18 | Máy tạo nhịp tim tạm thời | Osypka Medical-Đức | Đức | 4 |
19 | Máy truyền máu hoàn hồi | Fresenius Kabi AG-Đức | Thụy Điển | 2 |
20 | Xe pha thuốc gây mê | Yeollin Sesang-Hàn Quốc | Hàn quốc | 22 |
4. NHÓM THIẾT BỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
STT | Thiết Bị | Hãng Sản Xuất | Xuất Xứ | SL |
2 | Bồn thủy trị liệu tắm xoáy massage toàn thân kết hợp điện xung |
CHIRANA PROGRESS | SLOVAKIA | 1 |
3 | Bồn thủy trị liệu tứ chi | BTLIndustries Ltd-Anh | Anh | 1 |
6 | Hệ thống tập luyện chi trên và chi dưới kiểu thụ động |
BTLIndustries Ltd-Anh | Anh | 2 |
7 | Máy điện từ trường điều trị | BTLIndustries Ltd-Anh | Anh | 1 |
8 | Máy điện từ trường điều trị bằng sóng siêu âm |
BTLIndustries Ltd-Anh | Anh | 1 |
9 | Máy điều trị xung điện 2 kênh | BTLIndustries Ltd-Anh | Anh | 1 |
10 | Máy kéo giãn | BTLIndustries Ltd-Anh | Anh | 1 |
11 | Máy kích thích thần kinh – cơ | BTLIndustries Ltd-Anh | Anh | 1 |
12 | Máy massage trị liệu | BTLIndustries Ltd-Anh | Anh | 3 |
13 | Máy sóng ngắn điều trị | BTLIndustries Ltd-Anh | Anh | 1 |
14 | Máy vi sóng xung và liên tục | BTLIndustries Ltd-Anh | Anh | 1 |
5. NHÓM THIẾT BỊ RĂNG HÀM MẶT, TAI MŨI HỌNG
STT | Thiết Bị | Hãng Sản Xuất | Xuất Xứ | SL |
1 | Hệ thống thiết bị chẩn đoán và điều trị tai mũi họng |
Chammed-Hàn Quốc | Hàn quốc | 1 |
2 | Bộ khám điều trị RHM + ghế + lấy cao răng bằng siêu âm |
Siamdent (thuộc J.Morita – Nhật) | Thái Lan | 4 |
3 | Bơm tiêm nha khoa | Osung-Hàn Quốc | Hàn quốc | 10 |
4 | Đèn quang trùng hợp | ivoclar- vivadent | Áo | 2 |
6 | Khoan răng điện | Sirona-Đức | Đức | 5 |
7 | Máy lấy cao răng | Satelec (thuộc Acteon- Pháp) | Pháp | 2 |
8 | Máy trám thẩm mỹ | ivoclar- vivadent | Áo | 2 |
9 | Bộ dụng cụ khám chuyên khoa TMH | Hilbro-Pakistan | Pakistan | 4 |
10 | Bộ khám điều trị nội soi TMH + Ghế | Chammed-Hàn Quốc | Hàn quốc | 5 |
11 | Đèn soi Tai Mũi Họng | Keeler-Anh | Anh | 1 |
6. NHÓM THIẾT BỊ MẮT
STT | Thiết Bị | Hãng Sản Xuất | Xuất Xứ | SL |
1 | Máy điều trị oxy cao áp | Hearmec | Nhật Bản | 1 |
2 | Hệ thống thăm dò điện sinh lý và cắt đốt rối loạn nhịp | Mennen Medical-Mỹ | Israel | 1 |
3 | Bảng thị lực hộp có đèn chiếu sáng | Potec-Mỹ | Hàn Quốc | 2 |
4 | Bộ kính thử thị lực kèm gọng | Inami-Nhật | Nhật Bản | 2 |
5 | Đèn soi đáy mắt | Keeler-Anh | Anh | 5 |
6 | Máy đo độ cong giác mạc | Potec-Mỹ | Hàn Quốc | 1 |
7 | Máy đo độ lác | Inami-Nhật | Nhật Bản | 1 |
8 | Máy đo độ khúc xạ tự động | Potec-Mỹ | Hàn Quốc | 2 |
9 | Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | Keeler-Anh | Anh | 2 |
10 | Máy đo thị lực | Inami-Nhật | Nhật Bản | 2 |
11 | Máy đo tròng kính tự động | Potec-Mỹ | Hàn Quốc | 1 |
12 | Máy siêu âm A/B | Accutome-Thụy Sĩ | Mỹ | 1 |
13 | Kính hiển vi khám mắt | Inami-Nhật | Nhật Bản | 4 |
7. NHÓM THIẾT BỊ NỘI SOI
STT | Thiết Bị | Hãng Sản Xuất | Xuất Xứ | SL |
1 | Hệ thống nội soi khí phế quản ống mềm Video | Fujifilm Corp-Nhật | Nhật Bản | 2 |
2 | Hệ thống nội soi chẩn đoán tiêu hóa (dạ dày, tá tràng, đại tràng) ống mềm Video | Fujifilm Corp-Nhật | Nhật Bản | 1 |
3 | Hệ thống cố định đầu và bộ định vị tự động trong phẫu thuật não | Micromar-Brazil | Brazil | 1 |
4 | Hệ thống định vị thần kinh (Navigation) | BRAINLAB AG-Đức | Đức | 1 |
5 | Hệ thống phẫu thuật bằng tia Laser | KLS MARTIN-Đức | Đức | 1 |
6 | Hệ thống phẫu thuật nội soi niệu bàng quang (kèm các bộ dụng cụ phẫu thuật) | Olympus-Nhật | Nhật Bản, Đức | 1 |
7 | Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng tổng quát (kèm các bộ dụng cụ phẫu thuật) | Olympus-Nhật | Nhật Bản, Đức | 1 |
8 | Hệ thống phẫu thuật nội soi thế hệ HD (kèm các bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa) | AESCULAP-BBRAUN-Đức | Đức | 2 |
9 | Hệ thống phẫu thuật nội soi thế hệ HD (kèm các bộ dụng cụ phẫu thuật sọ não) | AESCULAP-BBRAUN-Đức | Đức | 1 |
10 | Hệ thống phẫu thuật Phaco | Carl Zeiss Meditec | Đức | 1 |
11 | Hệ thống tán sỏi qua ống nội soi | Olympus-Nhật, walz elektronik GmbH-Đức | Đức, Nhật Bản | 1 |
12 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi đầu, cổ, xoang | AESCULAP-BBRAUN (Đức) | Đức, Anh, Ba Lan, Malaysia, Trung Quốc | 2 |
13 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi lồng ngực | Olympus-Nhật | Nhật Bản, Đức, Thụy Sỹ, Mỹ | 5 |
14 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu | Olympus-Nhật | Đức | 5 |
15 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tai mũi họng | Evonos-Đức | Đức, Paskistan | 5 |
8. NHÓM THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM
STT | Thiết Bị | Hãng Sản Xuất | Xuất Xứ | SL |
2 | Hệ thống Realtime PCR | Roche-Thụy Sĩ | Thụy Sỹ | 3 |
3 | Hệ thống xét nghiệm Elisa tự động | Grifols-Tây Ban Nha | Tây Ban Nha | 1 |
4 | Kính hiển vi huỳnh quang – Camera | Olympus-Nhật | Canada | 1 |
5 | Máy giải trình tự gen | ILLumina/ Mỹ | Singapore | 1 |
6 | Hệ thống Microarray | ILLumina-Mỹ | Mỹ | 1 |
7 | Hệ thống máy xác định nhóm máu tự động | Grifols-Tây Ban Nha | Tây Ban Nha | 2 |
8 | Bộ dụng cụ thủy tinh các loại | Duran-Đức | Đức | 1 |
9 | Bộ Pipette | Gilson-Anh | Pháp | 15 |
11 | Cân Kỹ Thuật 0,1g | MRClab-Israel | Ba Lan | 3 |
12 | Cân phân tích, 4 số | MRClab-Israel | Ba Lan | 4 |
14 | Kính hiển vi nền đen | Euromex-Hà Lan | Hà Lan | 1 |
15 | Kính hiển vi quang học có gắn camera kèm phần mềm chuyên dụng | Euromex-Hà Lan | Hà Lan | 2 |
16 | Kính hiển vi , 2 mắt | Euromex-Hà Lan | Hà Lan | 2 |
17 | Kính hiển vi, 2 mắt có gắn camera | Euromex-Hà Lan | Hà Lan | 2 |
18 | Máy cất nước 2 lần 4 lít/giờ + bộ tiền lọc | Hamilton-Thụy Sĩ | Anh | 7 |
19 | Máy đo DNA huỳnh quang | Thermo Fisher Scientific-Mỹ | Malaysia | 1 |
21 | Máy đo độ kết dính tiểu cầu | Chrono-Log-Mỹ | Mỹ | 1 |
22 | Máy ion đồ | SFRI-Pháp | Pháp | 1 |
23 | Máy Khuấy từ có gia nhiệt | MRClab-Israel | Ba Lan | 5 |
24 | Máy lắc | Finepcr medical-Hàn Quốc | Hàn Quốc | 1 |
25 | Máy lắc tiểu cầu | Grant-Mỹ | Latvia | 1 |
26 | Máy lắc trộn (vortex) | MRClab-Israel | Mỹ | 6 |
27 | Máy lắc vòng | MRClab-Israel | Isarel | 1 |
29 | Máy lai huỳnh quang tại chỗ (FISH) | Dako-Mỹ | Đan Mạch | 2 |
30 | Máy lắng máu | SFRI-Pháp | Pháp | 1 |
34 | Máy ly tâm tế bào ,>/ 12 vị trí | hettich-Đức | Đức | 1 |
35 | Máy ủ nhiệt | Eppendorf-Đức | Đức | 1 |
36 | Máy ủ nhiệt độ khô (Dry heat block) | Grant-Mỹ | Latvia | 1 |
37 | Nồi cách thủy | MRC-Anh | Isarel | 1 |
38 | Tủ ấm >/100L | Daihan-Hàn Quốc | Hàn Quốc | 6 |
39 | Tủ ấm >/150L | Daihan-Hàn Quốc | Hàn Quốc | 4 |
40 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | ESCO-Singapore | Inonesia | 5 |
41 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 kèm theo đèn gas | ESCO-Singapore | Inonesia | 2 |
42 | Tủ bảo quản hóa chất | ESCO-Singapore | Inonesia | 2 |
44 | Tủ đông 4 cánh >/ 700 lít | BERJAYA-Malaysia | Malaysia | 2 |
45 | Tủ đông , -30 độ C | Kirsch-Đức | Đức | 1 |
46 | Tủ lạnh thường bảo quản sinh phẩm | SHARP-Nhật | Thái Lan | 2 |
47 | Tủ lạnh trữ thuốc sinh phẩm >/ 300 lít | Kirsch-Đức | Đức | 17 |
48 | Tủ lưu trữ mẫu >/ 250 lít | Kirsch-Đức | Đức | 6 |
49 | Tủ thao tác PCR | Peqlab/VWR-Mỹ | Đức | 3 |
50 | Máy ly tâm đa năng >/6000 vòng/phút | hettich-Đức | Đức | 8 |
51 | Máy ly tâm lạnh , 96 ống , >/ 6000 vòng/ phút | hettich-Đức | Đức | 5 |
52 | Bể rửa dụng cụ siêu âm , >/ 30 lít | Elma-Thụy Sĩ | Đức | 4 |
53 | Tủ lạnh âm sâu, -86 độ C , >/ 420 lít | ESCO-Singapore | Inonesia | 5 |
54 | Bộ Pipette các cỡ | Gilson-Anh | Pháp | 2 |
55 | Hệ thống hóa mô miễn dịch >/ 72 lam | Dako- Đan Mạch | Mỹ, Anh | 1 |
56 | Kính hiển vi hội chuẩn 5 đầu quan sát | Olympus-Nhật | Nhật Bản | 1 |
58 | Máy dán lamen | Dako- Đan Mạch | Đức | 1 |
59 | Máy giải trình tự DNA điểm | Hitachi High Technologies-Nhật | Nhật Bản | 1 |
60 | Máy in lam kính > 150 lam kính/giờ | Thermo Shandon (Thermo Fisher Scientific )-Mỹ |
Anh | 1 |
61 | Máy in cassete, >/ 150 cát – sét/giờ | Thermo Shandon (Thermo Fisher Scientific )-Mỹ |
Anh | 1 |
62 | Máy nhuộm tiêu bản tự động | Dako- Đan Mạch | Mỹ,Đức | 1 |
63 | Máy xử lý mô tự động >/ 300 mẫu | Thermo Shandon (Thermo Fisher Scientific )-Mỹ |
Anh | 1 |
64 | Trạm làm việc giải phẫu bệnh (workstation) có gắn camera | Thermo Fisher Scientific-Mỹ | Mỹ | 1 |
65 | Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động có kèm máy tính | Siemens-Đức | Đức | 1 |
66 | Bàn mổ tử thi | Vezzani-Italia | Ý | 2 |
69 | Block gia nhiệt | Daihan LabTech-Hàn Quốc | Hàn Quốc | 2 |
70 | Bộ dụng cụ phẫu thuật | GeoMed-Đức | Đức | 2 |
72 | Mâm nóng làm khô lam kính | Simline Hotplate phân phối bởi Thermo Shandon (Thermo Fisher Scientific )-Mỹ |
Đức | 2 |
75 | Máy chụp hình gel | UVP-Mỹ | Mỹ | 1 |
76 | Máy đúc bệnh phẩm | Thermo Shandon (Thermo Fisher Scientific )-Mỹ |
Anh | 1 |
77 | Xe vận chuyển tử thi có nắp | Vezzani-Italia | Ý | 1 |
78 | Kính bảo vệ mắt | UVP-Mỹ | Mỹ | 4 |
79 | Tủ bảo quản tử thi , >/ 2 ngăn | Vezzani-Italia | Ý | 4 |
80 | Bể cách thủy | GFL-Đức | Đức | 1 |
81 | Bể rửa dụng cụ siêu âm , >/ 60 lít | Soniclean – Úc | Úc | 1 |
82 | Bộ Điện di gel agarose | Cleaver-Anh | Anh | 1 |
83 | Bộ quả cân chuẩn | Mettler Toledo- Thụy Sỹ | Thụy Sỹ | 1 |
85 | Máy cấy máu tự động có kèm máy tính, >/ 240 chai | Becton Dickinson-Mỹ | MỸ | 1 |
86 | Máy đếm khuẩn lạc tự động | UVP-Mỹ | Mỹ | 1 |
87 | Máy điện di, ngang | Cleaver-Anh | Anh | 4 |
88 | Máy phân phối môi trường | Integra Biosciences-Thụy Sỹ | Thụy Sỹ | 1 |
89 | Máy rửa dụng cụ | SMEG-Ý | Ý | 1 |
90 | Tủ ấm CO2,>/ 180 lít | LEEC-Anh | Anh | 4 |
91 | Tủ đổ gel tự động | ESCO-Singapore | Inonesia | 1 |
92 | Tủ lạnh -20 độ C bảo quản sinh phẩm | Philipp Kirsch- Đức | Đức | 1 |
93 | Máy đếm Tế bào theo dòng ( flow cytomety) | Beckman Coulter-Mỹ | Mỹ | 1 |
94 | Máy đo Antiphotpholipid tự động | Instrumentation Laboratory-Mỹ | Mỹ | 1 |
95 | Máy đo độ đông máu tự động | Instrumentation Laboratory-Mỹ | Mỹ | 2 |
96 | Máy phân tích huyết học >/ 50 thông số | Beckman Coulter-Mỹ | Mỹ | 1 |
97 | Máy phân tích huyết học >/ 32 thông số | Beckman Coulter-Mỹ | Mỹ | 1 |
98 | Máy đo HbA1c tự động | Trinity Biotech-Ireland | Mỹ | 1 |
99 | Máy phân tích miễn dịch tự động | Beckman Coulter-Mỹ | Mỹ | 1 |
100 | Máy phân tích sinh hóa tự động >/ 1200 test/giờ | Beckman Coulter-Mỹ | Nhật Bản | 1 |
101 | Hệ thống kính hiển vi huỳnh quanh và phần mềm bắt hình nhiễm sắc thể đồ và FISH | Olympus- Nhật Bản | Nhật Bản | 1 |
102 | Máy tách chiết tự động | Thermo Fisher Scientific-Mỹ | Phần Lan | 1 |
103 | Hệ thống ủ nước 37 độ C | Memmert- Đức | Đức | 1 |
104 | Máy phân tích khí máu | Techno Medica – Nhật Bản | Nhật Bản | 7 |
105 | Tủ lạnh trữ máu >/ 250 lít | Kirsch-Đức | Đức | 6 |
106 | Máy đo điện giải đồ dùng điện cực chọn lọc | SFRI-Pháp | Pháp | 3 |
107 | Máy phân tích nước tiểu tự động >/200 test/ giờ | 77 Elektronika- Hungary | Hungary | 2 |
109 | Máy PCR tốc độ cao có chức năng Gradient | VWR/PeqLab- Mỹ | Đức | 1 |
111 | Tủ ấm CO2 có 08 ngăn và các bình khí, đồng hồ | LEEC-Anh | Anh | 1 |
112 | Tủ lạnh -20 độ C bảo quản DNA sau khi tách chiết | Kirsch-Đức | Đức | 1 |
113 | Hệ thống dây chuyền xét nghiệm tự động (2 máy sinh hóa tự động + 2 máy miễn dịch tự động + các trạm xử lý và phân loại mẫu tự động) | IDS-không rõ Beckman coulter-Mỹ Stratec Biomedical-Đức Beckman Coulter-Mỹ Techno Medica-Nhật |
Nhật Bản MỸ Đức Nhật Bản Nhật Bản |
1 |
9. NHÓM THIẾT BỊ NỘI KHOA
STT | Thiết Bị | Hãng Sản Xuất | Xuất Xứ | SL |
1 | Bộ dụng cụ thay băng | Mattes-Đức | Đức | 123 |
5 | Cân trọng lượng có thước đo chiều cao | Gima-Italia | Italia | 76 |
9 | Đèn khám bệnh treo trán | Bistos-Hàn Quốc | Hàn Quốc | 49 |
10 | Máy đo chiều cao trẻ em tự động | Wunder-Đức | Italy | 15 |
13 | Tủ lạnh ≥ 250L | Sharp-Nhật | Thái Lan | 54 |
14 | Tủ sấy ≥ 100L | Pol-Eko-Aparatura-Ba Lan | Ba Lan | 8 |
18 | Giường hồi sức cấp cứu đa năng | Mespa-Thổ Nhĩ Kỳ | Thổ Nhĩ Kỳ | 82 |
19 | Giường hồi sức cấp cứu đa năng kèm cân | Mespa-Thổ Nhĩ Kỳ | Thổ Nhĩ Kỳ | 2 |
20 | Giường hồi sức cấp cứu nhi (sơ sinh) | Mespa-Thổ Nhĩ Kỳ | Thổ Nhĩ Kỳ | 23 |
25 | Giường khám bệnh | Seer Medicar-không rõ | Anh | 80 |
26 | Giường khám bệnh nâng hạ điện | Seer Medicar-không rõ | Anh | 19 |
31 | Máy cắt Amidan nhiệt độ thấp | Medtronic-Ireland | Mỹ | 2 |
32 | Máy đo điện cơ >= 4 kênh | Nihon Kohden-Nhật | Nhật Bản | 1 |
33 | Máy đo điện não đồ vi tính>= 64 kênh | Nihon Kohden-Nhật | Nhật Bản | 2 |
34 | Hệ thống điện sinh lý 64 kênh | Mennen Medical-Đức | Israel | 1 |
35 | Máy điện tim 12 kênh kèm máy vi tính, máy in và phần mềm chuyên dụng |
Nihon Kohden-Nhật | Nhật Bản | 4 |
36 | Máy điện tim 6 kênh | BTL Industries Ltd-Anh | Anh | 7 |
37 | Máy điện tim gắng sức | BTL Industries Ltd-Anh | Anh | 2 |
38 | Máy đo chức năng hô hấp | Chest-không rõ | Nhật Bản | 4 |
39 | Máy đo huyết áp điện tử | Omron-Nhật | Nhật Bản | 129 |
40 | Máy đo lưu huyết não | Atys Medical-Pháp | Pháp | 1 |
41 | Máy đo nệu động học | Andromeda medical-Đức | Đức | 1 |
42 | Máy đo nồng độ khí No trong hơi thở ra |
Medisoft-Anh | Bỉ | 1 |
43 | Máy đo SPO2 cầm tay | NONIN-Mỹ | Mỹ | 58 |
44 | Máy đo SPO2 để bàn | NONIN-Mỹ | Mỹ | 9 |
45 | Máy đo thính lực trẻ em có ghi | Interacoustics-Đan Mạch | Đan mạch | 2 |
46 | Máy holter theo dõi tim mạch 24h/24h |
BTL Industries Ltd-Anh | Anh | 1 |
47 | Máy hút dịch trẻ sơ sinh | Shin-ei-Nhật | Nhật Bản | 13 |
49 | máy khí dung siêu âm | Aerogen-Ireland | Ireland | 79 |
50 | Máy lọc và khử khuẩn không khí | Akida Holdings LLC/ Partnertech-Mỹ |
Mỹ | 5 |
54 | Hệ thống sàng lọc và chuẩn đoán thính học |
Interacoustics-Đan Mạch | Đan mạch | 1 |
55 | Máy truyền dịch | Fresenius Vial-Đức | Pháp | 221 |
56 | Máy truyền máu ( máy truyền dịch có chức năng truyền máu ) |
Terumo-Nhật | Nhật Bản | 15 |
57 | Tủ đựng thiết bị nội soi | Olympus-Nhật | Italy | 3 |
59 | Bộ dụng cụ khám bệnh | Hilbro(Pakistan) ; Tiện Lợi (Việt Nam) ; Yamasu (Nhật Bản) |
(Pakistan) (Việt Nam) (Nhật Bản) |
79 |
60 | Bộ khám ngũ quan | Hilbro-Đức | Pakistan | 5 |
61 | Bơm tiêm điện | Fresenius Vial-Đức | Pháp | 616 |
62 | Bồn tắm phỏng | Arjohuntleigh-Anh | Slovenia | 1 |
64 | Chậu nước ấm | Thermo Scientific-Mỹ | Đức | 2 |
66 | Đèn Khám bệnh | BRANDON MEDICAL-Anh | Anh | 9 |
67 | Đèn khám bệnh di động | BRANDON MEDICAL-Anh | Anh | 3 |
68 | Đèn khám led treo tường | BRANDON MEDICAL-Anh | Anh | 13 |
69 | Đèn soi tĩnh mạch trẻ em | Futuremed/Mỹ | Đức | 17 |
10. NHÓM THIẾT BỊ ĐÈN MỔ
STT | Thiết Bị | Hãng Sản Xuất | Xuất Xứ | SL |
1 | Hệ thống Video Camera phòng mổ | BRANDON MEDICAL-Anh | Anh | 3 |
4 | Bàn mổ chấn thương chỉnh hình | MEDIFA-Đức | Đức | 3 |
5 | Bàn mổ đa năng điện thủy lực | MEDIFA-Đức | Đức | 18 |
6 | Bàn mổ đa năng điện cao cấp (phòng Hybrid) | MEDIFA-Đức | Đức | 2 |
9 | Đèn mổ led di động | BRANDON MEDICAL-Anh | Anh | 3 |
10 | Đèn mổ led treo trần 2 nhánh, công suất> 160.000 Lux | BRANDON MEDICAL-Anh | Anh | 5 |
11 | Đèn mổ led treo trần 2 nhánh, công suất> 160.000 Lux | BRANDON MEDICAL-Anh | Anh | 15 |
11. NHÓM THIẾT BỊ GIẢNG DẠY
STT | Thiết Bị | Hãng Sản Xuất | Xuất Xứ | SL |
I | HỆ THỐNG MÔ HÌNH GIẢNG DẠY HSCC (CPR, MÔ HÌNH TIÊM, MÔ HÌNH GIẢI PHẪU, BỘC LỘ TĨNH MẠCH, ĐẶT NKQ, CVP…) |
2 | ||
Mỗi hệ thống gồm: | ||||
1 | Mô hình mô phỏng đa năng bệnh nhi sơ sinh SimBaby | LAERDAL-Nauy | NAUY | 1 |
2 | Mô hình thực hành hồi sức tích cực bệnh nhi SimJunior | LAERDAL-Nauy | MỸ | 1 |
3 | Mô hình các vết thương lắp vào mô hình thực hành hồi sức tích cực bệnh nhi Pediatric Trauma Module |
LAERDAL-Nauy | NAUY | 1 |
4 | Mô hình đặt nội khí quản trẻ em Pediatric Intubation Trainer | LAERDAL-Nauy | NAUY | 2 |
5 | Mô hình đặt nội khí quản trẻ sơ sinh Laerdal Infant Airway Management Trainer | LAERDAL-Nauy | NAUY | 2 |
6 | Mô hình ép tim trẻ sơ sinh có thiết bị hiển thị kết quả Resusci Baby QCPR | LAERDAL-Nauy | NAUY | 2 |
7 | Mô hình ép tim trẻ em có thiết bị hiển thị kết quả Resusci Junior + Resusci Anne QCPR | LAERDAL-Nauy | NAUY | 2 |
8 | Mô hình chăm sóc điều dưỡng nhi cơ bản Nursing Kid | LAERDAL-Nauy | NAUY | 2 |
9 | Mô hình chăm sóc điều dưỡng sơ sinh Nusing Baby | LAERDAL-Nauy | NAUY | 2 |
10 | Máy hút dịch LSU | LAERDAL-Nauy | NAUY | 1 |
11 | Giường hồi sức | HILL-ROM-Mỹ | MỸ | 2 |
12 | Máy thở cho bệnh nhi | NEWPORT-COVIDIEN-Thụy Sĩ | MỸ | 1 |
13 | Máy thở cho trẻ sơ sinh | NEWPORT-COVIDIEN-Thụy Sĩ | MỸ | 1 |
14 | Máy đo điện tim 6 kênh | WELCH ALLYN-Mỹ | MỸ | 1 |
15 | Bộ dụng cụ đặt nội khí quản trẻ em | TIMESCO-Anh | ANH | 2 |
II | HỆ THỐNG THIẾT BỊ PHỤC VỤ GIẢNG DẠY VÀ ĐÀO TẠO |
1 | ||
1 | Phần mềm và các thiết bị phụ trợ SimView | LAERDAL-Nauy | NAUY | 2 |
2 | Hệ thống máy quay: (Mua lẻ trong nước, mới 100%) Mỗi hệ thống máy quay gồm : |
|||
– Máy quay tiêu cự cố định: 02 cái | AXIS-Anh | POLAND | 2 | |
– Máy quay tiêu cự có thể điều chỉnh: 01 cái | AXIS-Anh | CZECH REPUBLIC | 2 | |
– Điều khiển máy quay: 01 cái | AXIS-Anh | ĐỨC | 2 | |
Ổ cứng lưu trữ: 01 cái | WESTERN DIGITAL-Mỹ | THÁI LAN | 2 | |
Hệ thống âm thanh: 01 bộ (Mua lẻ trong nước, mới 100%) Các thiết bị phụ trợ khác + Micro không dây: 01 bộ |
RAD-Mỹ | HÀN QUỐC | 2 | |
3 | Hộp khí đầu giường | WTK-Malaysia | Malaysia | 2 |
4 | Hộp khí đầu giường (Bổ sung theo bản vẽ) | WTK-Malaysia | Malaysia | 2 |
III | HỆ THỐNG MÔ HÌNH GIẢNG DẠY HSCC (CPR, MÔ HÌNH TIÊM, MÔ HÌNH GIẢI PHẪU, BỘC LỘ TĨNH MẠCH, ĐẶT NKQ, CVP…) | |||
1 | Máy sốc điện có chức năng tạo nhịp | ZOLL-Mỹ | MỸ | 2 |
5 | Máy hút đờm dãi | GARDNER DENVER THOMAS-Mỹ | MỸ | 2 |
6 | Bơm tiêm điện | TERUMO-Nhật | NHẬT BẢN | 8 |
7 | Máy truyền dịch | TERUMO-Nhật | NHẬT BẢN | 4 |
IV | HỆ THỐNG THIẾT BỊ PHỤC VỤ GIẢNG DẠY VÀ ĐÀO TẠO | 1 | ||
2 | Hệ thống vách ngăn phòng, bàn điều khiển, bàn ghế, thiết bị phụ trợ (cụ thể theo sơ đồ lắp đặt chung cho cả 2 hệ thống) (Mua lẻ và lắp ráp trong nước, thiết bị mới 100%) |
1 | ||
3 | Màn hình hiển thị dữ thị dữ liệu từ phòng thực hành, kích thước 75 inches Seri: 6500743 |
2 |
12. NHÓM THIẾT BỊ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT
STT | Thiết Bị | Hãng Sản Xuất | Xuất Xứ | SL | |
1 | Bộ dụng dụng cụ chích chắp lẹo | Aesculap- B.braun- Đức | Malaysia | 3 | |
2 | Bộ dụng cụ cắt búi trĩ | Aesculap- B.braun-Đức | Malaysia, Đức, Trung quốc, ba lan, anh | 5 | |
3 | Bộ dụng cụ cắt chỉ | Aesculap- B.braun-Đức | Malaysia, Đức, Trung quốc, anh | 19 | |
7 | Bộ dụng cụ đặt stent | Aesculap- B.braun-Đức | Malaysia, Đức, Trung quốc, ba lan, anh | 4 | |
9 | bộ dụng cụ ghép thận | Aesculap- B.braun-Đức | Malaysia, Đức, Trung quốc, ba lan, anh | 2 | |
10 | Bộ dụng cụ làm thủ thuật | Aesculap- B.braun-Đức | Malaysia, Đức, Trung quốc, anh | 2 | |
12 | Bộ dụng cụ mổ hàm ếch | Aesculap- B.braun-Đức | Malaysia, Đức, Ba lan,trung quốc, anh | 2 | |
16 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến giáp | Aesculap- B.braun-Đức | Malaysia, Đức, Ba lan,trung quốc, anh | 2 | |
8 | Bộ dụng cụ ghép gan | Aesculap- B.braun- Đức | Malaysia | 2 | |
11 | Bộ dụng cụ lấy dị vật mắt | Aesculap- B.braun- Đức | Malaysia | 2 | |
13 | Bộ dụng cụ nhổ răng trẻ em | Aesculap- B.braun- Đức | Malaysia, Đức, Ba lan | 7 | |
14 | Bộ garo chi dưới | Aesculap- B.braun- Đức | Đức | 10 | |
15 | Bộ garo chi trên | Aesculap- B.braun- Đức | Đức | 10 | |
17 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | Aesculap- B.braun- Đức | Malaysia | 10 | |
19 | Bộ dụng cụ phẫu thuật đại tràng | Aesculap- B.braun- Đức | Malaysia | 5 | |
20 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt | Aesculap- B.braun- Đức | Malaysia | 2 | |
21 | Bộ dụng cụ phẫu thuật môi | Aesculap- B.braun- Đức | Ba Lan | 1 | |
22 | Bộ dụng cụ phẫu thuật Phaco | Aesculap- B.braun- Đức | Malaysia | 3 | |
23 | Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt | Aesculap- B.braun- Đức | Ba Lan | 5 | |
24 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tai | Aesculap- B.braun- Đức | Malaysia, Đức, Ba lan, anh | 3 | |
25 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thẫm mỹ | Aesculap- B.braun- Đức | Ba Lan | 3 | |
27 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu | Aesculap- B.braun- Đức | Malaysia | 5 | |
28 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa nhi | Aesculap- B.braun-Đức | Malaysia, Đức, Ba lan,trung quốc, anh | 15 | |
29 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tim mạch | Aesculap- B.braun-Đức | Malaysia, Đức, Ba lan,trung quốc, anh | 10 | |
31 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | Aesculap- B.braun-Đức | Malaysia, Đức, Ba lan,trung quốc, anh | 60 | |
32 | Bộ dụng cụ vi phẫu mạch máu | Aesculap- B.braun- Đức | Đức, Ba lan, anh | 2 | |
33 | Bộ dụng cụ vi phẫu thần kinh | Aesculap- B.braun- Đức | Đức, anh | 2 |
13. NHÓM THIẾT BỊ VIỆT NAM, TRUNG QUỐC, ĐÀI LOAN
STT | Thiết Bị | Hãng Sản Xuất | Xuất Xứ | SL |
NHÓM THIẾT BỊ HỒI SỨC CẤP CỨU | ||||
17 | Bàn làm bột bó xương ( bàn kéo nắn bó bột) | MEF 130-không rõ | Việt Nam | 4 |
24 | Bồn rửa dụng cụ thông thường | Lâm Nguyễn-Việt Nam | Việt Nam | 1 |
NHÓM THIẾT BỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | ||||
1 | Bộ đồ chơi giáo dục | Minh Nghĩa-Việt Nam | Việt Nam | 5 |
4 | Bóng tập trị liệu các cỡ ( nhi) | Minh Nghĩa-Việt Nam | Việt Nam | 2 |
5 | Hệ thống đồ chơi kích thích vận động |
Minh Nghĩa-Việt Nam | Việt Nam | 2 |
15 | Ghế cho trẻ bại não | Minh Nghĩa-Việt Nam | Việt Nam | 15 |
16 | Nẹp chi dưới nhi ( các cỡ ) | Minh Nghĩa-Việt Nam | Việt Nam | 10 |
17 | Nẹp chi trên nhi ( các cỡ ) | Minh Nghĩa-Việt Nam | Việt Nam | 10 |
18 | Xe đạp gắng sức nhi | Minh Nghĩa-Việt Nam | Việt Nam | 2 |
NHÓM THIẾT BỊ NỘI SOI | ||||
16 | Hệ thống tủ kỹ thuật | Viettromed-Việt Nam | Việt Nam | 15 |
NHÓM THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM | ||||
1 | Hệ thống bàn làm việc các labo chuyên dụng | CTY CP KHKT Phượng Hải-Việt Nam | Việt Nam | 1 |
10 | Bồn rửa tay + vòi chuyên dụng | Phượng Hải-Việt Nam | Việt Nam | 6 |
43 | Tủ bảo quản hóa chất ở nhiệt độ phòng | CTY CP KHKT Phượng Hải-Việt Nam | Việt Nam | 1 |
67 | Bàn phân tích bệnh phẩm | Tân Thịnh-Việt Nam | Việt Nam | 2 |
68 | Bàn tách chiết, thao tác | Tân Thịnh-Việt Nam | Việt Nam | 2 |
71 | Hệ thống tủ trữ lam và block >/ 18000 mẫu | Nhật Anh-Việt Nam | Việt Nam | 2 |
84 | Bồn rửa dụng cụ >/150 lít | Bình An-Việt Nam | Việt Nam | 1 |
NHÓM THIẾT BỊ NỘI KHOA | ||||
6 | Cáng đẩy | Hoàng Nguyễn-Việt Nam | Việt Nam | 114 |
7 | Đèn đọc phim Xquang loại 4 phim | Hoàng Nguyễn-Việt Nam | Việt Nam | 261 |
8 | Đèn đọc phim Xquang loại 8 phim | Hoàng Nguyễn-Việt Nam | Việt Nam | 35 |
11 | Tủ đựng dụng cụ | Hoàng Nguyễn-Việt Nam | Việt Nam | 80 |
12 | Tủ đựng thuốc | Hoàng Nguyễn-Việt Nam | Việt Nam | 46 |
15 | Tủ sấy ≥ 160L | Medda-Việt Nam | Việt Nam | 2 |
16 | Xe đẩy cấp phát thuốc | Hoàng Nguyễn-Việt Nam | Việt Nam | 106 |
17 | Tủ đựng phim chưa chụp | Hoàng Nguyễn-Việt Nam | Việt Nam | 1 |
29 | Giường tiểu phẫu | Hoàng Nguyễn-Việt Nam | Việt Nam | 16 |
51 | Bình nước nóng cho bồn tắm phỏng | Ariston-Ý | Việt Nam | 1 |
58 | Bàn làm việc trẻ em (bàn làm việc kèm ghế ) |
Hòa Phát-Việt Nam | Việt Nam | 133 |
63 | Bồn tắm trẻ sơ sinh | Tân Hương-Việt Nam | Việt Nam | 5 |
NHÓM THIẾT BỊ ĐÈN MỔ | ||||
2 | BÀN ĐỂ DỤNG CỤ | Hoàng Nguyễn-Việt Nam | Việt Nam | 31 |
3 | BÀN MAYO | Hoàng Nguyễn-Việt Nam | Việt Nam | 33 |
7 | BÀN TIỂU PHẨU | Hoàng Nguyễn-Việt Nam | Việt Nam | 23 |
8 | BỆ ĐỨNG PHẪU THUẬT VIÊN | Hoàng Nguyễn-Việt Nam | Việt Nam | 20 |
NHÓM THIẾT BỊ GIẢNG DẠY | ||||
II | HỆ THỐNG THIẾT BỊ PHỤC VỤ GIẢNG DẠY VÀ ĐÀO TẠO |
1 | ||
Hệ thống máy quay: (Mua lẻ trong nước, mới 100%) Mỗi hệ thống máy quay gồm : |
||||
Đầu ghi, chia hình: 01 cái | BENCO-Việt Nam | Việt Nam | ||
III | HỆ THỐNG MÔ HÌNH GIẢNG DẠY HSCC (CPR, MÔ HÌNH TIÊM, MÔ HÌNH GIẢI PHẪU, BỘC LỘ TĨNH MẠCH, ĐẶT NKQ, CVP…) | 2 | ||
4 | Monitor theo dõi 5 thông số | Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật Việt Thái tại Hưng Yên-Việt Nam | Việt Nam | 2 |
IV | HỆ THỐNG THIẾT BỊ PHỤC VỤ GIẢNG DẠY VÀ ĐÀO TẠO | 1 | ||
1 | Màn hình quan sát Hãng sản xuất: Samsung Ký mã hiệu: UA55K5500AKXXV Xuất xứ: Việt Nam (Mua lẻ trong nước, mới 100%) |
SAMSUNG-Hàn Quốc | Việt Nam | 2 |
NHÓM THIẾT BỊ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT | ||||
5 | Bộ dụng cụ cố định chi | Công ty CPTM Dược vật tư y tế hà nội (ORBE)-Việt Nam | Việt Nam | 2 |
6 | Bộ dụng cụ cố định cỗ các cỡ | Công ty CPTM Dược vật tư y tế hà nội (ORBE)-Việt Nam | Việt Nam | 3 |
NHÓM THIẾT BỊ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | ||||
STT | ||||
21 | Hệ thống chụp cắt lớp vi tính (mô phỏng) >16 lát | GE(Mỹ) | Trung Quốc | 1 |
NHÓM THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM | ||||
13 | Bộ đồng hồ các loại ( đếm giấy, phút, treo tường) | Flir-Mỹ | Trung Quốc | 2 |
20 | Máy đo độ pH | MRClab-Israel | Trung Quốc | 6 |
28 | Máy lắc vortex | MRClab-Israel | Trung Quốc | 3 |
31 | Máy lọc nước siêu sạch | MRC-Anh | Trung Quốc | 2 |
32 | Máy ly tâm lắng bọt loại minispin | SCILOGEX-Mỹ | Trung Quốc | 3 |
33 | Máy ly tâm lắng mẫu nhanh | SCILOGEX-Mỹ | Trung Quốc | 2 |
57 | Máy cắt tiêu bản lạnh | Thermo Shandon (Thermo Fisher Scientific )-Mỹ |
Trung Quốc | 1 |
73 | Máy cắt lát vi thể, quay tay | Microm Hotplate phân phối bởi Thermo Shandon (Thermo Fisher Scientific )-Mỹ |
Trung Quốc | 2 |
74 | Máy cắt lát vi thể, tự động | Microm Hotplate phân phối bởi Thermo Shandon (Thermo Fisher Scientific )-Mỹ |
Trung Quốc | 1 |
110 | Máy quang phổ kiểm tra chất lượng DNA mức nano | Quawell- Mỹ | Trung Quốc | 1 |
NHÓM THIẾT BỊ NỘI KHOA | ||||
2 | Cân trẻ em | Laica-Italy | Trung Quốc | 55 |
3 | Cân trẻ sơ sinh | Laica-Italy | Trung Quốc | 6 |
4 | Cân trọng lượng 120kg (điện tử) | Ohaus-Mỹ | Trung Quốc | 12 |
21 | Giường hồi sức nhi | Acare Medical-Đài Loan | Trung Quốc | 14 |
22 | Giường bệnh nhân 02 tư thế | Acare Medical-Đài Loan | Trung Quốc | 719 |
23 | Giường bệnh nhân 02 tư thế (chống cháy) | Acare Medical-Đài Loan | Trung Quốc | 145 |
27 | Giường nôi | Jin Praise Medical-Quảng Đông,TQ | Trung Quốc | 18 |
28 | Giường sơ sinh | Jin Praise Medical-Quảng Đông,TQ | Trung Quốc | 44 |
30 | Tủ đầu giường | Jin Praise Medical-Quảng Đông,TQ | Trung Quốc | 939 |
48 | máy khí dung | Omron-Nhật | Trung Quốc | 10 |
52 | Máy súc rửa dạ dày | YuYue(Yuwell)-Đài Loan | Trung Quốc | 2 |
53 | Máy tháo lồng ruột | Shanghai Guangzheng Medical-TQ |
Trung Quốc | 4 |
NHÓM THIẾT BỊ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT | ||||
1 | Bộ dụng cụ cắt amydan | Aesculap- B.braun-Đức | Trung quốc | 5 |
18 | Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống | Aesculap- B.braun-Đức | Trung Quốc | 2 |
26 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh sọ não | Aesculap- B.braun-Đức | Trung Quốc | 3 |
30 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng | Aesculap- B.braun-Đức | Trung Quốc | 12 |
STT | Thiết Bị | Hãng Sản Xuất | Xuất Xứ | Số Lượng |
NHÓM THIẾT BỊ RĂNG HÀM MẶT, TAI MŨI HỌNG | ||||
5 | Ghế Răng | kuang yeu-Đài Loan | Đài Loan | 2 |
NHÓM THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM | ||||
108 | Máy hút chân không | Roker-TQ | Đài Loan | 2 |
NHÓM THIẾT BỊ NỘI KHOA | ||||
24 | Giường bệnh nhân 02 tư thế (Trung tâm Tiêm truyền) | Everyway-Đài Loan | Đài Loan | 16 |
65 | Đệm chống loét | Arjohuntleigh-Anh | Đài Loan | 19 |
NHÓM THIẾT BỊ GIẢNG DẠY | ||||
II | HỆ THỐNG THIẾT BỊ PHỤC VỤ GIẢNG DẠY VÀ ĐÀO TẠO |
1 | ||
2 | Tủ đầu giường | MEDICAL MASTER-Đài Loan | Đài Loan | 4 |
3 | Cáng vận chuyển bệnh nhi | MEDICAL MASTER-Đài Loan | Đài Loan | 2 |