Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố có kế hoạch mua sắm vật tư hóa chất duy trình hoạt động xét nghiệm, cấp cứu (Chi tiết hạng mục trong phụ lục đính kèm).
Đề nghị các đơn vị, nhà cung cấp gửi báo giá và cấu hình (Catalogue) về Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố qua đường văn thư, theo mẫu
Thông tin chi tiết đơn vị nhận báo giá như sau:
- Tên đơn vị nhận báo giá: Phòng Vật tư – thiết bị y tế, Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố.
- Địa chỉ: Số 15 Võ Trần Chí, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Thành Phố Hồ Chí Minh.
- Số điện thoại: (028) 22553 6688 – 8125
- Thời gian nhận báo giá:
- Từ ngày 16 tháng 3 năm 2023 đến ngày 29 tháng 3 năm 2023
Bảng báo giá phải được ký và đóng dấu của người đại diện theo pháp luật của Công ty/đơn vị.
Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố kính mời đại diện các đơn vị nộp báo giá trong thời gian và địa điểm nêu trên./.
PHỤ LỤC
STT | Tên hàng hóa | Tiêu chuẩn kỹ thuật yêu cầu cơ bản |
1 | ALT hoặc tương đương | |
2 | CPR Latex hoặc tương đương | |
3 | Emit 2000 Vancomycin Assay hoặc tương đương | |
4 | HDL – CHOLESTEROL hoặc tương đương | |
5 | IgA hoặc tương đương | |
6 | Iron hoặc tương đương | |
7 | Lactate hoặc tương đương | |
8 | Magnesium hoặc tương đương | |
9 | TRIGLYCERIDE hoặc tương đương | |
10 | NH3 hoặc tương đương | |
11 | ITA control serum 1 hoặc tương đương | |
12 | Access cortisol calibrations hoặc tương đương | |
13 | Access FERRITIN hoặc tương đương | |
14 | Access TSH (3rd IS) calibrators hoặc tương đương | |
15 | ISE control (Na+, K+, Cl+, Ca+) hoặc tương đương | |
16 | Access CMV IgM | |
17 | Access CMV IgM QC | |
18 | Pack ISE 5000 hoặc tương đương | |
19 | Weekly Cleaning solution hoặc tương đương | |
20 | RiQAS Monthlty Immunoassay (Chương trình Ngoại kiểm miễn dịch) | |
21 | Ram Cannula sơ sinh, trẻ nhỏ các loại | – Gá mũi màu xanh lá cây – Gá mũi màu trắng – Gá mũi màu xanh dương – Gá mũi màu cam |
22 | Trocar các loại | – size 8F, 10F, 12F, 14F |
23 | Access FREE T3 hoặc tương đươn | |
24 | Urinalysis Control Level 1 (Urnal Control 1) (Nội kiểm tổng phân tích nước tiểu mức 1) hoặc tương đương | |
25 | Kit xét nghiệm Immunoblot EUROLINE atopy hoặc tương đương | |
26 | ANA 17 profile test hoặc tương đương | Sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn dịch |
27 | LIAISON® Wash/System liquid hoặc tương đươn | |
28 | LIAISON® XL Cuvettes hoặc tương đương | |
29 | ACCESS SENSITVE ESTRADIOL |