Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố có kế hoạch xây dựng giá dự toán cho gói thầu rộng rãi quý II năm 2023 nhằm cung ứng hóa chất cho hoạt động thường xuyên của Bệnh viện (Chi tiết hạng mục trong phụ lục I đính kèm).
Đề nghị các đơn vị, nhà cung cấp gửi báo giá và cấu hình (Catalogue) về Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố qua đường văn thư, theo mẫu phụ lục II đính kèm.
Thông tin chi tiết đơn vị nhận báo giá như sau:
- Tên đơn vị nhận báo giá: Phòng Vật tư thiết bị y tế, Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố;
- Địa chỉ: Số 15 Võ Trần Chí, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Thành Phố Hồ Chí Minh;
- Số điện thoại: (028) 22553 6688 – 8125;
- Thời gian nhận báo giá: Từ ngày 07 tháng 04 năm 2023 đến ngày 16 tháng 04 năm 2023.
Bảng báo giá phải được ký và đóng dấu của người đại diện theo pháp luật của Công ty/đơn vị.
Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố kính mời đại diện các đơn vị nộp báo giá trong thời gian và địa điểm nêu trên./.
PHỤ LỤC I
STT | Tên hàng hóa | Thông tin kỹ thuật |
1 | CRP Latex hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
2 | ALT hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
3 | Cholesterol hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
4 | Triglycerid hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
5 | Lipase hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
6 | α-Amylase hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
7 | Lactate hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
8 | Urinary/CSF Protein hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
9 | Albumin hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
10 | Iron hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
11 | MAGNESIUM hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
12 | INORGANIC PHOSPHOROUS hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
13 | ASO hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
14 | CALCIUM ARSENAZO hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
15 | IgA hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
16 | HDL-CHOLESTEROL hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
17 | NH3 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
18 | CK-MB hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
19 | Cholinesterase hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
20 | Emit 2000 VANCOMYCIN hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
21 | Control Serum 1 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
22 | Control serum 2 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
23 | ITA Control serum level 1 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
24 | ITA Control serum level 2 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
25 | CRP latex Calibrator Highly Sensitive (hs) Set hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
26 | Cleaning Solution hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
27 | LDL-Cholesterol Calibrator hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
28 | Emit 2000 Vancomycin Calibrators hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
29 | Liquimmune® 1 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
30 | Liquimmune® 2 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
31 | Liquimmune® 3 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
32 | HUM ASSAY CONTROL 2 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
33 | HUM ASSAY CONTROL 3 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
34 | HCl hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AU680 |
35 | CAL Cartridge 1800 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy GASTAT1810 |
36 | FLUSH hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy GASTAT1810 |
37 | Pack ISE 5000 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy ISE5000 |
38 | ISE Control (Na+, K+, Cl‐, Ca+) hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy ISE5000 |
39 | Weekly Cleaning solution hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy ISE5000 |
40 | K+ electrode filling solution hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy ISE5000 |
41 | Labstrip hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy LABUREADER |
42 | ACCESS FREE T4 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
43 | Access Free T4 Calibrators hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
44 | Access TSH (3rd IS) Calibrators hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
45 | Access Ferritin hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
46 | ACCESS CORTISOL CALIBRATOR hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
47 | ACCESS hFSH hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
48 | ACCESS AFP hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
49 | ACCESS AFP CALIBRATOR hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
50 | ACCESS hLH hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
51 | ACCESS hLH CALIBRATOR hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
52 | MAS Omni Immun 1 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
53 | MAS Omni Immun 2 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
54 | MAS Omni Immun 3 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
55 | MAS Cardio Immun Lv1, Lv2, Lv3 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
56 | Access Substrate hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
57 | CONTRAD 70 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
58 | CITRANOX hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
59 | IA PREMIUM PLUS 1 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
60 | IA PREMIUM PLUS 2 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
61 | IA PREMIUM PLUS 3 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
62 | ACCESS CMV IgM hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
63 | ACCESS CMV IgM CALIBRATOR hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
64 | ACCESS CMV IgM QC hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
65 | Access HBsAg Calibrators hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
66 | Access HBsAg Qc hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
67 | Access HBsAb QC hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy DXI800 |
68 | EUROLINE Atopy “China” (IgE) hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy dị nguyên – ANA |
69 | EUROLINE ANA Profile 23 (IgG) hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy dị nguyên – ANA |
70 | LIAISON® XL Cleaning Tool hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy LIAISON XL |
71 | LIAISON® XL Starter kit hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy LIAISON XL |
72 | LIAISON® Control Brahms PCT II Gen hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy LIAISON XL |
73 | LIAISON® Control EBV IgM hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy LIAISON XL |
74 | LIAISON Control Mycoplasma Pneummoniae IgM hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy LIAISON XL |
75 | LIAISON® XL Murex anti-HBs II Plus hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy LIAISON XL |
76 | RIQAS Monthly Immunoassay Programme (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Miễn Dịch) hoặc tương đương | |
77 | DAYcell I,II,III hoặc tương đương | |
78 | AGH MAESTRIA IGG+C3D hoặc tương đương | |
79 | DAYcell A1,B hoặc tương đương | |
80 | Anti-AB Monoclonal Reagent (Định tính nhóm máu) hoặc tương đương | |
81 | Test nhanh Dengue NS1 Antigen hoặc tương đương | |
82 | Test nhanh sốt rét Malaria pf/pv test hoặc tương đương | |
83 | Critical care/HemosIL Cleaning Agent hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Máy ACL Top |
84 | HemosIL Fibrinogen C hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Máy ACL Top |
85 | HemosIL APTT-SP (Liquid) hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Máy ACL Top |
86 | HemosIL Calibration Plasma hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Máy ACL Top |
87 | HemosIL Cleaning Solution hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Máy ACL Top |
88 | HemosIL D-Dimer HS 500 control hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Máy ACL Top |
89 | HemosIL D-Dimer HS 500 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Máy ACL Top |
90 | HemosIL RecombiPlasTin 2G hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Máy ACL Top |
91 | HemosIL Rinse Solution hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Máy ACL Top |
92 | HemosIL Heparin Calibrators hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Máy ACL Top |
93 | HemosIL LMW Heparin Controls hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Máy ACL Top |
94 | Sample Cup, 2.0mL hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Máy ACL Top |
95 | DG FLUID A hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Máy Wadiana |
96 | DG FLUID B hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Máy Wadiana |
97 | DG Gel ABO/Rh (2D) hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Máy Wadiana |
98 | DG Gel Neutral hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Máy Wadiana |
99 | DG Gel Newborn hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Máy Wadiana |
100 | DG Gel Sol hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Máy Wadiana |
101 | SERIGRUP DIANA A1/B hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Máy Wadiana |
102 | Coulter 6C Cell Control hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Dxh 600 và Dxh 800 |
103 | Coulter DxH Cell Lyse hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Dxh 600 và Dxh 800 |
104 | Coulter DxH Cleaner hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Dxh 600 và Dxh 800 |
105 | Coulter DxH Diluent hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Dxh 600 và Dxh 800 |
106 | Coulter Latron CP-X hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Dxh 600 và Dxh 800 |
107 | Brilliant Cresyl Blue Sol hoặc tương đương | Thuốc Nhuộm Hồng cầu Lưới |
108 | Acide Acetid (Glaciad)100% hoặc tương đương | Thuốc Nhuộm DNT |
109 | Crystal Violet hoặc tương đương | |
110 | Buffer pH 6.8 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Thuốc Nhuộm Huyết Đồ |
111 | Wright’s Eosine Methylene Blue hoặc tương đương | |
112 | Hóa chất ngoại kiểm định nhóm máu và an toàn truyền máu | |
113 | Hóa chất ngoại kiểm phết máu ngoại biên | |
114 | Bộ hóa chất tách chiểt RNA vi khuẩn/virus hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy peqSTAR 96 |
115 | Bộ hóa chất one-step RT-Real-time PCR hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy LightCycler 480 II |
116 | môi trường nuôi cấy máu ngoại vi thực hiện nhiễm sắc thể đồ | Tính năng tương thích với máy BX-53 |
117 | Thymidine hoặc tương đương | |
118 | Muối NaCl dạng bột hoặc tương đương | |
119 | Muối KCl dạng bột hoặc tương đương | |
120 | Muối Na2HPO4 dạng bột hoặc tương đương | |
121 | Muối KH2PO4 dạng bột hoặc tương đương | |
122 | Glycerol 99.9% hoặc tương đương | |
123 | HCL 1M hoặc tương đương | |
124 | NaOH dạng bột hoặc tương đương | |
125 | α-Globin StripAssay hoặc tương đương | |
126 | β-Globin StripAssay SEA hoặc tương đương | |
127 | Molecular Biology Grade Water hoặc tương đương | |
128 | Bộ hóa chất PCR chẩn đoán HSV 1/2 | Tính năng tương thích với máy LightCycler 480 II |
129 | Bộ hóa chất PCR chẩn đoán lao | Tính năng tương thích với máy LightCycler 480 II |
130 | Test nhanh Dengue IgG/IgM Combo RapidCard hoặc tương đương | |
131 | Kháng sinh dạng đĩa các loại h | |
132 | Kháng sinh dạng đĩa MIC Test Strip các loại | |
133 | Optochin Test hoặc tương đương | |
134 | Bacitracin Test hoặc tương đương | |
135 | V Factor Test hoặc tương đương | |
136 | X Factor Test hoặc tương đương | |
137 | X + V Factor Test hoặc tương đương | |
138 | Coagulase Test hoặc tương đương | |
139 | ALBERT Color KIT hoặc tương đương | |
140 | Chủng chuẩn các ATCC® các loại hoặc tương đương | |
141 | Bộ ngưng kết kháng huyết thanh Salmonella hoặc tương đương | |
142 | Kháng huyết thanh ngưng kết H. influenzae type b hoặc tương đương | |
143 | Shigella As flexneri poly B hoặc tương đương | |
144 | Shigella As sonnei poly D hoặc tương đương | |
145 | BETA Lactamase Sticks hoặc tương đương | |
146 | Kovac’s – Reagent hoặc tương đương | |
147 | MacConkey Agar pha sẵn hoặc tương đương | |
148 | Chocolate Agar + MultiVitox pha sẵn hoặc tương đương | |
149 | Sabouraud Dextrose Agar pha sẵn hoặc tương đương | |
150 | Chromogenic Candida pha sẵn hoặc tương đương | |
151 | Chromogenic UTI Agar pha sẵn hoặc tương đương | |
152 | S.S. Agar pha sẵn hoặc tương đương | |
153 | Hektoen Enteric Agar pha sẵn hoặc tương đương | |
154 | Mueller Hinton Agar + 5% máu cừu pha sẵn hoặc tương đương | |
155 | BHI Broth pha sẵn hoặc tương đương | |
156 | BHI Broth + 15% Glycerol pha sẵn hoặc tương đương | |
157 | Bile Esculin Agar pha sẵn hoặc tương đương | |
158 | Chai cấy máu | Tính năng tương thích với máy Máy Bactex FX |
159 | Barcode Label Paper hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Walkway 96 |
160 | Microscan Renok Disposable R-Inoculator Sets hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Walkway 96 |
161 | MicroScan 0.05N Sodium Hydroxide hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Walkway 96 |
162 | MicroScan 0.5% N,N-Dimethylalphanaphthylamine hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Walkway 96 |
163 | MicroScan 0.8% Sulfanilic Acid hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Walkway 96 |
164 | MicroScan 10% Ferric Chloride hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Walkway 96 |
165 | MicroScan 40% Potassium Hydroxide hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Walkway 96 |
166 | MicroScan Kovac’s Reagent hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Walkway 96 |
167 | MicroScan Peptidase hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Walkway 96 |
168 | MicroScan Alpha Naphthol hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Walkway 96 |
169 | Microscan 96 Well Tray Lids hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Walkway 96 |
170 | MicroScan HNID Inoculum Broth hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Walkway 96 |
171 | MicroScan Inoculum Water with PLURONIC hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Walkway 96 |
172 | Microscan Microstrep plus Panel type 2 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Walkway 96 |
173 | Microscan MH Broth With 3% LHB hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Walkway 96 |
174 | MicroScan Mineral Oil hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy Walkway 96 |
175 | LIAISON Control ANA Screen hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy miễn dịch Liason |
176 | LIAISON Control dsDNA hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy miễn dịch Liason |
177 | LIAISON Light Check 12 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy miễn dịch Liason |
178 | LIAISON Wash/System liquid hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy miễn dịch Liason |
179 | LIAISON XL Cleaning Tool hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy miễn dịch Liason |
180 | LIAISON XL Starter kit hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy miễn dịch Liason |
181 | Elisa Chlamydia pneumoniae IgM hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy miễn dịch Tritrurus |
182 | Elisa Chlamydia pneumoniae IgG hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy miễn dịch Tritrurus |
183 | Elisa Legionella pneumophila 1-7 IgM hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy miễn dịch Tritrurus |
184 | Elisa Legionella pneumophila 1-7 IgG hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy miễn dịch Tritrurus |
185 | Elisa Toxocara IgG hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy miễn dịch Tritrurus |
186 | Elisa Strongyloides IgG hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy miễn dịch Tritrurus |
187 | Đầu col BlackKnights máy Elisa, 1100µl hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy miễn dịch Tritrurus |
188 | BlackKnights máy Elisa, 300µl hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy miễn dịch Tritrurus |
189 | EnVision FLEX+, Mouse, High pH, (Link) hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 |
190 | Wash Buffer 20x – K8007 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 |
191 | Monoclonal Mo a Hu CD20cy, Clone L26 – M075529 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 |
192 | Monoclonal Mo a Hu CD99, MIC2 Gene Products, Ewing’s Sarcoma Marker, Clone 12E7 – M360101 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 |
193 | Monoclonal Mo a Hu CD31, Endothelial Cell, Clone JC70A – M082329 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 |
194 | Monoclonal Mo a Hu Wilms’ Tumor 1 (WT1) Protein, Clone 6F-H2 – M356101 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 |
195 | Polyclonal Rb a Hu Alpha-1-Fetoprotein – A000829 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy hóa mô AUTOSTAINER LINK 48 |
196 | Cồn tuyệt đối | 99.5 %) |
197 | Cồn 90% | |
198 | Keo dán lam Mounting Medium hoặc tương đương | |
199 | Neutral buffered formalin 10% hoặc tương đương | |
200 | Khuôn nhựa đúc mẫu giải phẫu lỗ nhỏ | |
201 | Anti-BRAF (mutated V600 E) antibody [VE1] ab228461 hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AUTOSTAINER LINK 48 |
202 | Parapel Thermo hoặc tương đương | |
203 | Bộ nhuộm Giemsa hoặc tương đương | |
204 | GFAP hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy AUTOSTAINER LINK 48 |
205 | Amonia solution hoặc tương đương | |
206 | Access 25(OH) Vitamin D Total hoặc tương đương | Tính năng tương thích với máy
DXI800
|